Characters remaining: 500/500
Translation

thanh đạm

Academic
Friendly

Từ "thanh đạm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "thanh đạm" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành cụm từ phong phú hơn:

Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Giản dị: Cũng có nghĩađơn giản, không cầu kỳ.
  • Thanh bạch: Gần nghĩa với "thanh đạm", nhưng thường dùng để nói về sự trong sạch về mặt đạo đức hoặc phẩm hạnh.
  • Đơn giản: Một từ khác có thể thay thế cho "thanh đạm" trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống.
Phân biệt các biến thể

Từ "thanh đạm" không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa hơn như "cuộc sống thanh đạm", "bữa ăn thanh đạm".

Chú ý

Khi sử dụng từ "thanh đạm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng những giá trị giản dị tinh khiết trong cuộc sống.

  1. t. 1 (Ăn uống) giản dị, không những món cầu hoặc đắt tiền. Bữa ăn thanh đạm. 2 (id.). (Cuộc sống) giản dị trong sạch; thanh bạch.

Words Containing "thanh đạm"

Comments and discussion on the word "thanh đạm"